學雜費/Tuition Miscellaneousfees/Học Phí
科系 Department Khoa ngành |
華語先修課程 Chinese preparatory program Chương trình dự bị tiếng trung |
大學部專班課程 Bachelor’s degree program (Special Programs) Chương trình đại học lớp chuyên ban |
||
第1學期 The 1 st semester Học kỳ 1 |
第2學期 The 2nd semester Học kỳ 2 |
大一第1學期 The 1 st semester of the 1 st year Năm nhất học kỳ 1 |
大一第2學期起 From the 2nd semester of the 1 st year Năm nhất học kỳ 2 trở đi |
|
機械工程系 Department of Mechanical Engineering Khoa Cơ Khí |
0 |
NT$26,343 |
NT$26,343 |
NT$51,343 |
電機工程系 Department of Electrical Engineering Khoa Điện Cơ |
0 |
NT$26,343 |
NT$26,343 |
NT$51,343 |
備註 Notes Chú thích |
以上金額已扣除助學金 The above amount has been deducted from the grants Số tiền trên đã được khấu trừ học bổng |
以上金額已扣除助學金: NT$25,000 The above amount has been deducted from the grants: NT$25,000 Số tiền trên đã được khấu trừ NT$25,000 học bổng |
以上金額已扣除助學金: NT$25,000 The above amount has been deducted from the grants: NT$25,000 Số tiền trên đã được khấu trừ NT$25,000 học bổng |
其他費用 / Other fees/ Phí khác:
項目/ Item/ Hạng mục |
費用/Expenses/ Phí |
備註/Note/ Chú thích |
平安保險費 Insurance Bảo hiểm Bình An |
NT$ 769 /學期(Semester/ kỳ) |
依簽約金調整 Adjusted based on the contract signed with the insurance company. Điều chỉnh dựa theo hợp đồng ký với công ty bảo hiểm |
電腦及網路使用費 Computer and Internet Fees Phí phòng máy tính và mạng |
NT$1,050/學期(Semester/ kỳ) |
|
外僑居留證 Alien Resident Certificate(ARC) Thẻ cư trú (ARC) |
NT$1,000 /年(year/ năm) |
|
工作許可證 Work Permit Phí xin thẻ đi làm |
NT$100 /次(per application / lần) |
1次最多只能申請6個月 You can only apply for a maximun of 6 months at a time 1 lần nhiều nhất chỉ được xin 6 tháng |
住宿費 Accommodation fees Phí ký túc xá |
4人房型(a 4-person room / Phòng 4 người) NT$10,725 / 學期(Semester/ kỳ) 7人以上房型(above 7-person room / Phòng 7 người trở lên) NT$6,600 / 學期(Semester/ kỳ) |
|
寒暑假住宿費 During winter and summer vacations accommodation fees Chi phí ở vào kỳ nghỉ hè và nghỉ đông |
4人房型(a 4-person room / Phòng 4 người) NT$596 / 週(Week/ Tuần) 7人以上房型(above 7-person room / Phòng 7 người trở lên) NT$367 / 週(Week/ Tuần) |
|
外國新生醫療保險 New International Students’ Medical Insurance (NISMI) Bảo hiểm y tế cho sinh viên mới người nước ngoài |
NT$ 3,000 / 6個月(month/ tháng) |
外國學生在臺第一學期需加保 For the first semester of studying you must join this insurance. Là bảo hiểm dành cho sinh viên nước ngoài đến Đài Loan trong kỳ học đầu tiên bắt buộc phải tham gia |
全民健康保險 National Health Insurance(NHI) Bảo hiểm sức khỏe toàn dân (NHI) |
NT$ 4,956 / 6個月 (month/ tháng) (sau kỳ học đầu tiên) |
抵台滿6個月(第二學期)必須加入此保險 After staying in Taiwan for six months (second semester), it is mandatory to join the National Health Insurance program. Nhập cảnh đủ 6 tháng (kỳ học thứ 2) bắt buộc phải tham gia |
校內健康檢查費 In School Physical Examination Fee Khám sức khỏe trong trường |
NT$ 800/次(visit/ lần) |
此為預估花費 It is approximate expenses. Đây là chi phí ước tính |
書費 Book Expenses Tài liệu sách |
依實際課程需要收取 depends Dựa theo thực tế |
|
床墊組 Bed sets Bộ chăn gối đệm |
NT$2,600/組(Set/ bộ) |
內含床墊,枕頭,棉被,棉被套,枕頭套 content include:Mattress, pillows, quilts, quiltscases and pillowcases Bao gồm đệm đơn, gối, chăn, vỏ bọc chăn, vỏ bọc gối 此為預估花費 It is approximate expenses. Đây là chi phí ước tính |
上課材料費 Material Fee Phí tài liệu lên lớp |
依實際課程需要收取 depends Dựa theo thực tế |
|
生活費 Living Expenses Phí Sinh hoạt |
NT$ 10,000 /月(Month/ tháng) |
此為預估花費 It is approximate expenses. Đây là chi phí ước tính |
註1: 每學期收費基準依本校每學年度學雜費收費標準調整 Note 1: The tuition miscellaneous fees and accommodation fees for each semester is adjusted according to the tuition and miscellaneous fees for each academic year of the University. Chú thích 1:Học phí, phí ký túc xá của mỗi kỳ sẽ dựa trên qui định thu phí của mỗi năm học có thể sẽ có sự điều chỉnh. 註2:匯率:1元美金約30元新臺幣。 Note 2: Exchange, US$1 about NT$30. Chú thích 2: Tỷ giá hối đoái: 1 USD khoảng 30 NT |