TNU CC

:::
浏览人次: 40

收费标准 Fee Standard

学杂费/Tuition Miscellaneousfees/Học Phí

科系

Department

Khoa ngành

华语先修课程

Chinese preparatory program

Chương trình dự bị tiếng trung

大学部专班课程

Bachelor’s degree program (Special Programs)

Chương trình đại học lớp chuyên ban

 

1学期

The 1 st semester

Học kỳ 1

2学期

The 2nd

semester

Học kỳ 2

大一第1学期

The 1 st semester of the 1 st year

Năm nhất học kỳ 1

大一第2学期起

From the 2nd

semester of the 1 st year

Năm nhất học kỳ 2 trở đi

机械工程系

Department of Mechanical Engineering

Khoa Cơ Khí

0

NT$26,343

NT$26,343

NT$51,343

电机工程系

Department of Electrical Engineering

Khoa Điện Cơ

0

NT$26,343

NT$26,343

NT$51,343

备注

Notes

Chú thích

以上金额已扣除助学金

The above amount has been deducted from the grants

Số tiền trên đã được khấu trừ học bổng

以上金额已扣除助学金: NT$25,000

The above amount has been deducted from the grants: NT$25,000

Số tiền trên đã được khấu trừ NT$25,000 học bổng

以上金额已扣除助学金: NT$25,000

The above amount has been deducted from the grants: NT$25,000

Số tiền trên đã được khấu trừ NT$25,000 học bổng

 

其他费用 / Other fees/ Phí khác:

项目/ Item/ Hạng mục

费用/Expenses/ Phí

备注/Note/ Chú thích

平安保险费

Insurance

Bảo hiểm Bình An

NT$ 769 /学期(Semester/ kỳ)

依签约金调整

Adjusted based on the contract signed with the insurance company.

Điều chỉnh dựa theo hợp đồng ký với công ty bảo hiểm

电脑及网络使用费

Computer and Internet Fees

Phí phòng máy tính và mạng

NT$1,050/学期(Semester/ kỳ)

 

外侨居留证

Alien Resident Certificate(ARC)

Thẻ cư trú (ARC)

NT$1,000 /年(year/ năm)

 

工作许可证

Work Permit

Phí xin thẻ đi làm

NT$100 /次(per application / lần)

1次最多只能申请6个月

You can only apply for a maximun of 6 months at a time

1 lần nhiều nhất chỉ được xin 6 tháng

住宿费

Accommodation fees

Phí ký túc xá

4人房型(a 4-person room / Phòng 4 người) NT$10,725 / 学期(Semester/ kỳ)

7人以上房型(above 7-person room / Phòng 7 người trở lên) NT$6,600 / 学期(Semester/ kỳ)

 

寒暑假住宿费

During winter and summer vacations

accommodation fees

Chi phí ở vào kỳ nghỉ hè và nghỉ đông

4人房型(a 4-person room / Phòng 4 người) NT$596 / 周(Week/ Tuần)

7人以上房型(above 7-person room / Phòng 7 người trở lên) NT$367 / 周(Week/ Tuần)

 

外国新生医疗保险

New International Students’ Medical Insurance (NISMI)

Bảo hiểm y tế cho sinh viên mới người nước ngoài

NT$ 3,000 / 6个月(month/ tháng)

外国学生在台第一学期需加保

For the first semester of studying you must join this insurance.

Là bảo hiểm dành cho sinh viên nước ngoài đến Đài Loan trong kỳ học đầu tiên bắt buộc phải tham gia

全民健康保险

National Health Insurance(NHI)

Bảo hiểm sức khỏe toàn dân (NHI)

NT$ 4,956 / 6个月 (month/ tháng) (sau kỳ học đầu tiên)

抵台满6个月(第二学期)必须加入此保险

After staying in Taiwan for six months (second semester), it is mandatory to join the National Health Insurance program.

Nhập cảnh đủ 6 tháng (kỳ học thứ 2) bắt buộc phải tham gia

校内健康检查费

In School Physical Examination Fee

Khám sức khỏe trong trường

NT$ 800/次(visit/ lần)

此为预估花费

It is approximate expenses.

Đây là chi phí ước tính

书费

Book Expenses

Tài liệu sách

依实际课程需要收取 depends

Dựa theo thực tế

 

床垫组

Bed sets

Bộ chăn gối đệm

NT$2,600/组(Set/ bộ)

内含床垫,枕头,棉被,棉被套,枕头套

content include:Mattress, pillows, quilts, quiltscases and pillowcases

Bao gồm đệm đơn, gối, chăn, vỏ bọc chăn, vỏ bọc gối

此为预估花费

It is approximate expenses.

Đây là chi phí ước tính

上课材料费

Material Fee

Phí tài liệu lên lớp

依实际课程需要收取 depends

Dựa theo thực tế

 

生活费

Living Expenses

Phí Sinh hoạt

NT$ 10,000 /月(Month/ tháng)

此为预估花费

It is approximate expenses.

Đây là chi phí ước tính

注1: 每学期收费基准依本校每学年度学杂费收费标准调整

Note 1: The tuition miscellaneous fees and accommodation fees for each semester is adjusted according to the tuition and miscellaneous fees for each academic year of the University.

Chú thích 1:Học phí, phí ký túc xá của mỗi kỳ sẽ dựa trên qui định thu phí của mỗi năm học có thể sẽ có sự điều chỉnh.

注2:汇率:1元美金约30元新台币。

Note 2: Exchange, US$1 about NT$30.

Chú thích 2: Tỷ giá hối đoái: 1 USD khoảng 30 NT